Có 2 kết quả:
惭愧 cán kuì ㄘㄢˊ ㄎㄨㄟˋ • 慚愧 cán kuì ㄘㄢˊ ㄎㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
xấu hổ, hổ thẹn
Từ điển Trung-Anh
ashamed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xấu hổ, hổ thẹn
Từ điển Trung-Anh
ashamed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0